Xentimét khối (cm³) đến Feet khối (ft³)

Bảng chuyển đổi Xentimét khối (cm³) sang Feet khối (ft³)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Xentimét khối (cm³) sang Feet khối (ft³) để bạn có thể xem qua.

Xentimét khối (cm³) Feet khối (ft³)
0.001 0.00000004
0.01 0.00000035
0.1 0.00000353
1 0.00003531
2 0.00007063
3 0.00010594
5 0.00017657
10 0.00035315
20 0.00070629
30 0.00105944
50 0.00176574
100 0.00353147
1000 0.03531472
Xentimét khối (cm³) đến Feet khối (ft³) - Giao diện đơn giản: Chuyển đổi ngay lập tức giữa các đơn vị âm lượng bằng công cụ thân thiện với người dùng. Nhập bất kỳ âm lượng nào, chọn đơn vị và nhận kết quả ngay lập tức.

Công cụ tương tự

Feet khối (ft³) đến Xentimét khối (cm³)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Feet khối (ft³) sang Xentimét khối (cm³) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

415

Công cụ phổ biến