Feet khối (ft³) đến Xentimét khối (cm³)

Bảng chuyển đổi Feet khối (ft³) sang Xentimét khối (cm³)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Feet khối (ft³) sang Xentimét khối (cm³) để bạn có thể xem qua.

Feet khối (ft³) Xentimét khối (cm³)
0.001 28.31680000
0.01 283.16800000
0.1 2,831.68000000
1 28,316.80000000
2 56,633.60000000
3 84,950.40000000
5 141,584
10 283,168
20 566,336
30 849,504.00000000
50 1,415,840
100 2,831,680
1000 28,316,800.00000000
Feet khối (ft³) đến Xentimét khối (cm³) - Giao diện đơn giản: Chuyển đổi ngay lập tức giữa các đơn vị âm lượng bằng công cụ thân thiện với người dùng. Nhập bất kỳ âm lượng nào, chọn đơn vị và nhận kết quả ngay lập tức.

Công cụ tương tự

Xentimét khối (cm³) đến Feet khối (ft³)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Xentimét khối (cm³) sang Feet khối (ft³) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

793

Công cụ phổ biến