Mét khối (m³) đến Feet khối (ft³)

Bảng chuyển đổi Mét khối (m³) sang Feet khối (ft³)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Mét khối (m³) sang Feet khối (ft³) để bạn có thể xem qua.

Mét khối (m³) Feet khối (ft³)
0.001 0.03531472
0.01 0.35314725
0.1 3.53147248
1 35.31472483
2 70.62944966
3 105.94417448
5 176.57362414
10 353.14724828
20 706.29449655
30 1,059.44174483
50 1,765.73624138
100 3,531.47248277
1000 35,314.72482766
Mét khối (m³) đến Feet khối (ft³) - Giao diện đơn giản: Chuyển đổi ngay lập tức giữa các đơn vị âm lượng bằng công cụ thân thiện với người dùng. Nhập bất kỳ âm lượng nào, chọn đơn vị và nhận kết quả ngay lập tức.

Công cụ tương tự

Feet khối (ft³) đến Mét khối (m³)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Feet khối (ft³) sang Mét khối (m³) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

429

Công cụ phổ biến