decinewton (dN) tới lực kilôgam (kgf)

Bảng chuyển đổi decinewton (dN) sang lực kilôgam (kgf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho decinewton (dN) sang lực kilôgam (kgf) để bạn có thể xem qua.

decinewton (dN) lực kilôgam (kgf)
0.001 0.00009807
0.01 0.00098067
0.1 0.00980665
1 0.09806650
2 0.19613300
3 0.29419950
5 0.49033250
10 0.98066500
20 1.96133000
30 2.94199500
50 4.90332500
100 9.80665000
1000 98.06650000
decinewton (dN) sang lực kilôgam (kgf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực kilôgam (kgf) tới decinewton (dN)

Dễ dàng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang decinewton (dN) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

425

Công cụ phổ biến