decinewton (dN) tới pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Bảng chuyển đổi decinewton (dN) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho decinewton (dN) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) để bạn có thể xem qua.

decinewton (dN) pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)
0.001 0.00013825
0.01 0.00138255
0.1 0.01382550
1 0.13825495
2 0.27650991
3 0.41476486
5 0.69127477
10 1.38254954
20 2.76509909
30 4.14764863
50 6.91274772
100 13.82549544
1000 138.25495438
decinewton (dN) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) tới decinewton (dN)

Dễ dàng chuyển đổi pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) sang decinewton (dN) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

305

Công cụ phổ biến