giganewton (GN) tới lực kilôgam (kgf)

Bảng chuyển đổi giganewton (GN) sang lực kilôgam (kgf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho giganewton (GN) sang lực kilôgam (kgf) để bạn có thể xem qua.

giganewton (GN) lực kilôgam (kgf)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000000
0.1 0.00000000
1 0.00000000
2 0.00000000
3 0.00000000
5 0.00000000
10 0.00000000
20 0.00000000
30 0.00000000
50 0.00000000
100 0.00000000
1000 0.00000001
giganewton (GN) sang lực kilôgam (kgf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực kilôgam (kgf) tới giganewton (GN)

Dễ dàng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang giganewton (GN) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

318

Công cụ phổ biến