Inch (in) đến Milimet (mm)

Bảng chuyển đổi Inch (in) sang Milimet (mm)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Inch (in) sang Milimet (mm) để bạn có thể xem qua.

Inch (in) Milimet (mm)
0.001 0.02540000
0.01 0.25400000
0.1 2.54000000
1 25.40000000
2 50.80000000
3 76.20000000
5 127
10 254
20 508
30 762
50 1,270
100 2,540
1000 25,400.00000000
Inch (in) sang Milimet (mm) - Với bộ chuyển đổi độ dài, hãy nhập bất kỳ phép đo nào và chọn đơn vị mong muốn để chuyển đổi ngay lập tức, lý tưởng cho các dự án toàn cầu cần các thang đo khác nhau.

Công cụ tương tự

Milimet (mm) đến Inch (in)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Milimet (mm) sang Inch (in) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

879

Công cụ phổ biến