jun/centimet (J/cm) tới dekanewton (daN)

Bảng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang dekanewton (daN)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho jun/centimet (J/cm) sang dekanewton (daN) để bạn có thể xem qua.

jun/centimet (J/cm) dekanewton (daN)
0.001 1
0.01 10
0.1 100
1 1,000
2 2,000
3 3,000
5 5,000
10 10,000
20 20,000
30 30,000
50 50,000
100 100,000
1000 1,000,000
jun/centimet (J/cm) sang dekanewton (daN) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

dekanewton (daN) tới jun/centimet (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi dekanewton (daN) sang jun/centimet (J/cm) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

305

Công cụ phổ biến