jun/centimet (J/cm) tới kilopond (kp)

Bảng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang kilopond (kp)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho jun/centimet (J/cm) sang kilopond (kp) để bạn có thể xem qua.

jun/centimet (J/cm) kilopond (kp)
0.001 0.00098067
0.01 0.00980665
0.1 0.09806650
1 0.98066500
2 1.96133000
3 2.94199500
5 4.90332500
10 9.80665000
20 19.61330000
30 29.41995000
50 49.03325000
100 98.06650000
1000 980.66500000
jun/centimet (J/cm) sang kilopond (kp) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

kilopond (kp) tới jun/centimet (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi kilopond (kp) sang jun/centimet (J/cm) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

417

Công cụ phổ biến