jun/centimet (J/cm) tới pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Bảng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho jun/centimet (J/cm) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) để bạn có thể xem qua.

jun/centimet (J/cm) pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)
0.001 0.00138255
0.01 0.01382550
0.1 0.13825495
1 1.38254954
2 2.76509909
3 4.14764863
5 6.91274772
10 13.82549544
20 27.65099088
30 41.47648631
50 69.12747719
100 138.25495438
1000 1,382.54954376
jun/centimet (J/cm) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) tới jun/centimet (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) sang jun/centimet (J/cm) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

334

Công cụ phổ biến