jun/centimet (J/cm) tới lực pound (lbf)

Bảng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang lực pound (lbf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho jun/centimet (J/cm) sang lực pound (lbf) để bạn có thể xem qua.

jun/centimet (J/cm) lực pound (lbf)
0.001 0.44482216
0.01 4.44822162
0.1 44.48221615
1 444.82216153
2 889.64432305
3 1,334.46648458
5 2,224.11080763
10 4,448.22161525
20 8,896.44323051
30 13,344.66484576
50 22,241.10807627
100 44,482.21615255
1000 444,822.16152548
jun/centimet (J/cm) sang lực pound (lbf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực pound (lbf) tới jun/centimet (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi lực pound (lbf) sang jun/centimet (J/cm) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

313

Công cụ phổ biến