jun/mét (J/m) tới pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Bảng chuyển đổi jun/mét (J/m) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho jun/mét (J/m) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) để bạn có thể xem qua.

jun/mét (J/m) pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)
0.001 0.00001383
0.01 0.00013825
0.1 0.00138255
1 0.01382550
2 0.02765099
3 0.04147649
5 0.06912748
10 0.13825495
20 0.27650991
30 0.41476486
50 0.69127477
100 1.38254954
1000 13.82549544
jun/mét (J/m) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) tới jun/mét (J/m)

Dễ dàng chuyển đổi pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) sang jun/mét (J/m) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

341

Công cụ phổ biến