lực kilôgam (kgf) tới nanonewton (nN)

Bảng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang nanonewton (nN)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilôgam (kgf) sang nanonewton (nN) để bạn có thể xem qua.

lực kilôgam (kgf) nanonewton (nN)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000000
0.1 0.00000001
1 0.00000010
2 0.00000020
3 0.00000031
5 0.00000051
10 0.00000102
20 0.00000204
30 0.00000306
50 0.00000510
100 0.00001020
1000 0.00010197
lực kilôgam (kgf) sang nanonewton (nN) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

nanonewton (nN) tới lực kilôgam (kgf)

Dễ dàng chuyển đổi nanonewton (nN) sang lực kilôgam (kgf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

269

Công cụ phổ biến