lực kilôgam (kgf) tới newton (N)

Bảng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang newton (N)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilôgam (kgf) sang newton (N) để bạn có thể xem qua.

lực kilôgam (kgf) newton (N)
0.001 0.10197162
0.01 1.01971621
0.1 10.19716213
1 101.97162130
2 203.94324260
3 305.91486389
5 509.85810649
10 1,019.71621298
20 2,039.43242596
30 3,059.14863893
50 5,098.58106489
100 10,197.16212978
1000 101,971.62129779
lực kilôgam (kgf) sang newton (N) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

newton (N) tới lực kilôgam (kgf)

Dễ dàng chuyển đổi newton (N) sang lực kilôgam (kgf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

453

Công cụ phổ biến