lực kilôgam (kgf) tới pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Bảng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilôgam (kgf) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) để bạn có thể xem qua.

lực kilôgam (kgf) pound foot/giây vuông (lb·ft/s²)
0.001 0.00140981
0.01 0.01409808
0.1 0.14098082
1 1.40980819
2 2.81961637
3 4.22942456
5 7.04904093
10 14.09808185
20 28.19616370
30 42.29424555
50 70.49040925
100 140.98081850
1000 1,409.80818502
lực kilôgam (kgf) sang pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) tới lực kilôgam (kgf)

Dễ dàng chuyển đổi pound foot/giây vuông (lb·ft/s²) sang lực kilôgam (kgf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

304

Công cụ phổ biến