lực kilôgam (kgf) tới lực pound (lbf)

Bảng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang lực pound (lbf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilôgam (kgf) sang lực pound (lbf) để bạn có thể xem qua.

lực kilôgam (kgf) lực pound (lbf)
0.001 0.45359237
0.01 4.53592370
0.1 45.35923700
1 453.59237000
2 907.18474000
3 1,360.77711000
5 2,267.96185000
10 4,535.92369999
20 9,071.84739999
30 13,607.77109998
50 22,679.61849997
100 45,359.23699994
1000 453,592.36999940
lực kilôgam (kgf) sang lực pound (lbf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực pound (lbf) tới lực kilôgam (kgf)

Dễ dàng chuyển đổi lực pound (lbf) sang lực kilôgam (kgf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

388

Công cụ phổ biến