lực kilôgam (kgf) tới lực tấn (metric) (tf)

Bảng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang lực tấn (metric) (tf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilôgam (kgf) sang lực tấn (metric) (tf) để bạn có thể xem qua.

lực kilôgam (kgf) lực tấn (metric) (tf)
0.001 1
0.01 10
0.1 100
1 1,000
2 2,000
3 3,000
5 5,000.00000000
10 10,000.00000000
20 20,000.00000000
30 30,000.00000000
50 50,000.00000000
100 100,000.00000000
1000 1,000,000
lực kilôgam (kgf) sang lực tấn (metric) (tf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực tấn (metric) (tf) tới lực kilôgam (kgf)

Dễ dàng chuyển đổi lực tấn (metric) (tf) sang lực kilôgam (kgf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

334

Công cụ phổ biến