Kilôgam (kg) đến Ounce (oz)

Bảng chuyển đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilôgam (kg) sang Ounce (oz) để bạn có thể xem qua.

Kilôgam (kg) Ounce (oz)
0.001 0.03527396
0.01 0.35273962
0.1 3.52739620
1 35.27396198
2 70.54792396
3 105.82188594
5 176.36980990
10 352.73961981
20 705.47923961
30 1,058.21885942
50 1,763.69809903
100 3,527.39619807
1000 35,273.96198069
Kilôgam (kg) sang Ounce (oz) - Hoàn hảo để chuyển đổi trọng lượng hệ mét sang hệ Anh (và ngược lại) một cách dễ dàng. Một công cụ thiết thực cho nấu ăn, thể dục và khoa học.

Công cụ tương tự

Ounce (oz) đến Kilôgam (kg)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị trọng lượng Ounce (oz) sang Kilôgam (kg) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

334

Công cụ phổ biến