Kilôgam (kg) đến Đá (st)

Bảng chuyển đổi Kilôgam (kg) sang Đá (st)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilôgam (kg) sang Đá (st) để bạn có thể xem qua.

Kilôgam (kg) Đá (st)
0.001 0.00015747
0.01 0.00157473
0.1 0.01574730
1 0.15747304
2 0.31494609
3 0.47241913
5 0.78736522
10 1.57473044
20 3.14946089
30 4.72419133
50 7.87365222
100 15.74730444
1000 157.47304442
Kilôgam (kg) sang Đá (st) - Hoàn hảo để chuyển đổi trọng lượng hệ mét sang hệ Anh (và ngược lại) một cách dễ dàng. Một công cụ thiết thực cho nấu ăn, thể dục và khoa học.

Công cụ tương tự

Đá (st) đến Kilôgam (kg)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị trọng lượng Đá (st) sang Kilôgam (kg) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

421

Công cụ phổ biến