Kilômét (km) đến Inch (in)

Bảng chuyển đổi Kilômét (km) sang Inch (in)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilômét (km) sang Inch (in) để bạn có thể xem qua.

Kilômét (km) Inch (in)
0.001 39.37007874
0.01 393.70078740
0.1 3,937.00787402
1 39,370.07874016
2 78,740.15748032
3 118,110.23622047
5 196,850.39370079
10 393,700.78740158
20 787,401.57480315
30 1,181,102.36220472
50 1,968,503.93700787
100 3,937,007.87401575
1000 39,370,078.74015749
Kilômét (km) sang Inch (in) - Với bộ chuyển đổi độ dài, hãy nhập bất kỳ phép đo nào và chọn đơn vị mong muốn để chuyển đổi ngay lập tức, lý tưởng cho các dự án toàn cầu cần các thang đo khác nhau.

Công cụ tương tự

Inch (in) đến Kilômét (km)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Inch (in) sang Kilômét (km) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

426

Công cụ phổ biến