Kilômét (km) đến Thước Anh (yd)

Bảng chuyển đổi Kilômét (km) sang Thước Anh (yd)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Kilômét (km) sang Thước Anh (yd) để bạn có thể xem qua.

Kilômét (km) Thước Anh (yd)
0.001 1.09361330
0.01 10.93613298
0.1 109.36132983
1 1,093.61329834
2 2,187.22659668
3 3,280.83989501
5 5,468.06649169
10 10,936.13298338
20 21,872.26596675
30 32,808.39895013
50 54,680.66491689
100 109,361.32983377
1000 1,093,613.29833771
Kilômét (km) sang Thước Anh (yd) - Với bộ chuyển đổi độ dài, hãy nhập bất kỳ phép đo nào và chọn đơn vị mong muốn để chuyển đổi ngay lập tức, lý tưởng cho các dự án toàn cầu cần các thang đo khác nhau.

Công cụ tương tự

Thước Anh (yd) đến Kilômét (km)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Thước Anh (yd) sang Kilômét (km) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

368

Công cụ phổ biến