lực kilopound (kipf) tới jun/centimet (J/cm)

Bảng chuyển đổi lực kilopound (kipf) sang jun/centimet (J/cm)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực kilopound (kipf) sang jun/centimet (J/cm) để bạn có thể xem qua.

lực kilopound (kipf) jun/centimet (J/cm)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000002
0.1 0.00000022
1 0.00000225
2 0.00000450
3 0.00000674
5 0.00001124
10 0.00002248
20 0.00004496
30 0.00006744
50 0.00011240
100 0.00022481
1000 0.00224809
lực kilopound (kipf) sang jun/centimet (J/cm) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

jun/centimet (J/cm) tới lực kilopound (kipf)

Dễ dàng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang lực kilopound (kipf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

350

Công cụ phổ biến