Mét (m) đến Inch (in)

Bảng chuyển đổi Mét (m) sang Inch (in)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Mét (m) sang Inch (in) để bạn có thể xem qua.

Mét (m) Inch (in)
0.001 0.03937008
0.01 0.39370079
0.1 3.93700787
1 39.37007874
2 78.74015748
3 118.11023622
5 196.85039370
10 393.70078740
20 787.40157480
30 1,181.10236220
50 1,968.50393701
100 3,937.00787402
1000 39,370.07874016
Mét (m) sang Inch (in) - Với bộ chuyển đổi độ dài, hãy nhập bất kỳ phép đo nào và chọn đơn vị mong muốn để chuyển đổi ngay lập tức, lý tưởng cho các dự án toàn cầu cần các thang đo khác nhau.

Công cụ tương tự

Inch (in) đến Mét (m)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Inch (in) sang Mét (m) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

431

Công cụ phổ biến