Milimet (mm) đến Inch (in)

Bảng chuyển đổi Milimet (mm) sang Inch (in)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Milimet (mm) sang Inch (in) để bạn có thể xem qua.

Milimet (mm) Inch (in)
0.001 0.00003937
0.01 0.00039370
0.1 0.00393701
1 0.03937008
2 0.07874016
3 0.11811024
5 0.19685039
10 0.39370079
20 0.78740157
30 1.18110236
50 1.96850394
100 3.93700787
1000 39.37007874
Milimet (mm) sang Inch (in) - Với bộ chuyển đổi độ dài, hãy nhập bất kỳ phép đo nào và chọn đơn vị mong muốn để chuyển đổi ngay lập tức, lý tưởng cho các dự án toàn cầu cần các thang đo khác nhau.

Công cụ tương tự

Inch (in) đến Milimet (mm)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Inch (in) sang Milimet (mm) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

406

Công cụ phổ biến