newton (N) tới lực kilôgam (kgf)

Bảng chuyển đổi newton (N) sang lực kilôgam (kgf)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho newton (N) sang lực kilôgam (kgf) để bạn có thể xem qua.

newton (N) lực kilôgam (kgf)
0.001 0.00000981
0.01 0.00009807
0.1 0.00098067
1 0.00980665
2 0.01961330
3 0.02941995
5 0.04903325
10 0.09806650
20 0.19613300
30 0.29419950
50 0.49033250
100 0.98066500
1000 9.80665000
newton (N) sang lực kilôgam (kgf) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

lực kilôgam (kgf) tới newton (N)

Dễ dàng chuyển đổi lực kilôgam (kgf) sang newton (N) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

406

Công cụ phổ biến