Ounce (oz) đến Microgram (µg)

Bảng chuyển đổi Ounce (oz) sang Microgram (µg)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Ounce (oz) sang Microgram (µg) để bạn có thể xem qua.

Ounce (oz) Microgram (µg)
0.001 28,349.52310000
0.01 283,495.23100000
0.1 2,834,952.31000000
1 28,349,523.10000000
2 56,699,046.20000000
3 85,048,569.30000000
5 141,747,615.50000000
10 283,495,231
20 566,990,462
30 850,485,693
50 1,417,476,155
100 2,834,952,310
1000 28,349,523,100
Ounce (oz) sang Microgram (µg) - Hoàn hảo để chuyển đổi trọng lượng hệ mét sang hệ Anh (và ngược lại) một cách dễ dàng. Một công cụ thiết thực cho nấu ăn, thể dục và khoa học.

Công cụ tương tự

Microgram (µg) đến Ounce (oz)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị trọng lượng Microgram (µg) sang Ounce (oz) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

351

Công cụ phổ biến