lực pound (lbf) tới jun/mét (J/m)

Bảng chuyển đổi lực pound (lbf) sang jun/mét (J/m)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực pound (lbf) sang jun/mét (J/m) để bạn có thể xem qua.

lực pound (lbf) jun/mét (J/m)
0.001 0.00022481
0.01 0.00224809
0.1 0.02248089
1 0.22480894
2 0.44961789
3 0.67442683
5 1.12404472
10 2.24808943
20 4.49617886
30 6.74426829
50 11.24044716
100 22.48089431
1000 224.80894310
lực pound (lbf) sang jun/mét (J/m) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

jun/mét (J/m) tới lực pound (lbf)

Dễ dàng chuyển đổi jun/mét (J/m) sang lực pound (lbf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

391

Công cụ phổ biến