Milimét vuông (mm²) tới Xentimét vuông (cm²)

Bảng chuyển đổi Milimét vuông (mm²) sang Xentimét vuông (cm²)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Milimét vuông (mm²) sang Xentimét vuông (cm²) để bạn có thể xem qua.

Milimét vuông (mm²) Xentimét vuông (cm²)
0.001 0.00001000
0.01 0.00010000
0.1 0.00100000
1 0.01000000
2 0.02000000
3 0.03000000
5 0.05000000
10 0.10000000
20 0.20000000
30 0.30000000
50 0.50000000
100 1.00000000
1000 10
Milimét vuông (mm²) sang Xentimét vuông (cm²) - Bộ chuyển đổi diện tích toàn diện: Từ inch vuông sang hecta, công cụ này hỗ trợ nhiều đơn vị cho mọi nhu cầu đo diện tích, đảm bảo kết quả nhanh chóng và chính xác mọi lúc.

Công cụ tương tự

Xentimét vuông (cm²) tới Milimét vuông (mm²)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Xentimét vuông (cm²) sang Milimét vuông (mm²) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

506

Công cụ phổ biến