Đá (st) đến Kilôgam (kg)

Bảng chuyển đổi Đá (st) sang Kilôgam (kg)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Đá (st) sang Kilôgam (kg) để bạn có thể xem qua.

Đá (st) Kilôgam (kg)
0.001 0.00635029
0.01 0.06350293
0.1 0.63502932
1 6.35029318
2 12.70058636
3 19.05087954
5 31.75146590
10 63.50293180
20 127.00586360
30 190.50879540
50 317.51465900
100 635.02931800
1000 6,350.29318000
Đá (st) sang Kilôgam (kg) - Hoàn hảo để chuyển đổi trọng lượng hệ mét sang hệ Anh (và ngược lại) một cách dễ dàng. Một công cụ thiết thực cho nấu ăn, thể dục và khoa học.

Công cụ tương tự

Kilôgam (kg) đến Đá (st)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị trọng lượng Kilôgam (kg) sang Đá (st) bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

426

Công cụ phổ biến