lực tấn (metric) (tf) tới jun/centimet (J/cm)

Bảng chuyển đổi lực tấn (metric) (tf) sang jun/centimet (J/cm)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho lực tấn (metric) (tf) sang jun/centimet (J/cm) để bạn có thể xem qua.

lực tấn (metric) (tf) jun/centimet (J/cm)
0.001 0.00000102
0.01 0.00001020
0.1 0.00010197
1 0.00101972
2 0.00203943
3 0.00305915
5 0.00509858
10 0.01019716
20 0.02039432
30 0.03059149
50 0.05098581
100 0.10197162
1000 1.01971621
lực tấn (metric) (tf) sang jun/centimet (J/cm) - Bộ chuyển đổi lực trực tuyến đáng tin cậy: Chuyển đổi nhanh lực sang các đơn vị như Newton, kilôgam-lực hoặc pound-lực. Thiết yếu để có kết quả nhanh chóng và chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ vật lý hoặc kỹ thuật nào.

Công cụ tương tự

jun/centimet (J/cm) tới lực tấn (metric) (tf)

Dễ dàng chuyển đổi jun/centimet (J/cm) sang lực tấn (metric) (tf) bằng trình chuyển đổi đơn giản này.

314

Công cụ phổ biến